Có 2 kết quả:
不服 bù fú ㄅㄨˋ ㄈㄨˊ • 不符 bù fú ㄅㄨˋ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không phục, không tuân theo, không nghe theo
Từ điển Trung-Anh
(1) not to accept sth
(2) to want to have sth overruled or changed
(3) to refuse to obey or comply
(4) to refuse to accept as final
(5) to remain unconvinced by
(6) not to give in to
(2) to want to have sth overruled or changed
(3) to refuse to obey or comply
(4) to refuse to accept as final
(5) to remain unconvinced by
(6) not to give in to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inconsistent
(2) not in agreement with
(3) not agree or tally with
(4) not conform to
(2) not in agreement with
(3) not agree or tally with
(4) not conform to
Bình luận 0