Có 2 kết quả:

不服 bù fú ㄅㄨˋ ㄈㄨˊ不符 bù fú ㄅㄨˋ ㄈㄨˊ

1/2

bù fú ㄅㄨˋ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không phục, không tuân theo, không nghe theo

Từ điển Trung-Anh

(1) not to accept sth
(2) to want to have sth overruled or changed
(3) to refuse to obey or comply
(4) to refuse to accept as final
(5) to remain unconvinced by
(6) not to give in to

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

bù fú ㄅㄨˋ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) inconsistent
(2) not in agreement with
(3) not agree or tally with
(4) not conform to

Bình luận 0